Có 2 kết quả:
田亩 tián mǔ ㄊㄧㄢˊ ㄇㄨˇ • 田畝 tián mǔ ㄊㄧㄢˊ ㄇㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
field
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
field
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0